Phiên âm : xiǎng yìng.
Hán Việt : hưởng ứng.
Thuần Việt : hưởng ứng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hưởng ứng. 回聲相應, 比喻用言語行動表示贊同、支持某種號召或倡議.